Thông số kỹ thuật của CB bảo vệ động cơ GV2ME21 Schneider
Tên sản phẩm | GV2ME21 |
Dòng sản phẩm | TeSys GV2 TeSys Deca |
Loại sản phẩm | Bộ ngắt mạch động cơ |
Tên viết tắt | GV2ME |
Điện áp làm việc định mức[Ue] | 690 V AC |
Điện áp cách điện định mức[Ui] | 690 V AC |
Điện áp chịu xung định mức[Uimp] | 6kV |
Dòng định mức [In] | 23 A |
Công suất động cơ kW | 9 kW at 400/415 V AC 50/60 Hz 11 kW at 500 V AC 50/60 Hz 18.5 kW at 690 V AC 50/60 Hz |
Phạm vi điều chỉnh bảo vệ nhiệt | 17…23 A |
Số cực | 3P |
Ứng dụng | Bảo vệ động cơ |
Cấp bảo vệ | IP20 |
Nhiệt độ xung quanh để vận hành |
-20…60 °C |
Chống cháy | 960 °C phù hợp với tiêu chuẩn IEC 60695-2-11 |
Kích thước ( WxHxD ) | 45x 89 x 78.5 mm |
Trọng lượng | 0.26 kg |
Màu sắc | Xám đen |
Tham khảo thêm các sản phẩm khác cùng loại GV2ME21 Schneider
GV2ME01 | CB bảo vệ động cơ 0.1-0.16A Schneider |
GV2ME02 | CB bảo vệ động cơ 0.16-0.25A Schneider |
GV2ME03 | CB bảo vệ động cơ 0.25-0.4A Schneider |
GV2ME04 | CB bảo vệ động cơ 0.4-0.63A Schneider |
GV2ME05 | CB bảo vệ động cơ 0.63-1A Schneider |
GV2ME06 | CB bảo vệ động cơ 1-1.6A Schneider |
GV2ME07 | CB bảo vệ động cơ 1.6-2.5A Schneider |
GV2ME08 | CB bảo vệ động cơ 2.5-4A Schneider |
GV2ME10 | CB bảo vệ động cơ 4-6.3A Schneider |
GV2ME14 | CB bảo vệ động cơ 6-10A Schneider |
GV2ME16 | CB bảo vệ động cơ 9-14A Schneider |
GV2ME20 | CB bảo vệ động cơ 13-18A Schneider |
GV2ME21 | CB bảo vệ động cơ 17-23A Schneider |
GV2ME22 | CB bảo vệ động cơ 20-25A Schneider |
GV2ME32 | CB bảo vệ động cơ 24-32A Schneider |
Video giới thiệu dòng sản phẩm CB bảo vệ động cơ Schneider
Từ những thông tin khái quát trên, mong rằng bạn đọc đã có những hiểu biết về sản phẩm GV2ME21 Schneider nói riêng và dòng sản phẩm CB bảo vệ động cơ Schneider nói chung.
Hãy nhấc máy lên và liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn kỹ hơn cũng như mua được những sản phẩm Schneider chính hãng với giá cả hợp lý nhất.
——— Cảm ơn bạn đã lựa chọn những thiết bị điện Schneider Electric tại website của chúng tôi! ———
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.